Todos os fusos horários em Tỉnh Sơn La, Vietnã
Hora local atual em Vietnã – Tỉnh Sơn La. Obter Tỉnh Sơn La clima e códigos de área, fuso horário e horário de verão. Explorar Tỉnh Sơn La nascer e pôr do sol, nascer da lua e pôr da lua, População em Vietnã, Código do telefone em Vietnã, Código da moeda em Vietnã.
Hora atual em Tỉnh Sơn La, Vietnã
Fuso horário "Asia/Ho Chi Minh"
Deslocamento UTC/GMT +07:00
21:44
:03 Quinta-feira, Março 28, 2024
Hora do nascer e pôr do sol em Tỉnh Sơn La, Vietnã
Nascer do sol | 06:00 |
Zênite | 12:08 |
Pôr do sol | 18:17 |
Todas as cidades de Tỉnh Sơn La, Vietnã onde conhecemos os fusos horários
- Sơn La
- Bản Khuông
- Bản Thè
- Bản Xà Hai
- Nà Cương
- Bản Bông
- Bản Suối Dàm
- Nà Sẳng
- Bản Bông Lau
- Co Phường
- Bản Lọng Lót
- Bản Na Deng
- Bản Suối Canh
- Bản Nà Pát
- Bản Nọng Ban
- Bản Buống
- Bản Mo Tom
- Bản Lam
- Hưng Nhân
- Bản Bãi Bông
- An Miêng
- Bản Ăng
- Bản Sang
- Nong Ten
- Bản Tỉa
- Ko Yé San
- Lung Liên
- Bản Nà Há
- Bản Kim Sơn Hai
- Bản Bôn
- Co Mường
- Bản A Ma
- Bản Che
- To Lang
- Bản Nưa
- Bản Thẩm Công
- Bản Suối Bau
- Bản Ha
- Bản Hua Na
- Bản Pu Tên
- Làng Gia
- Lạo Van Chay
- Bản Tạo
- Bản Phiêng Phụ
- Kết Hảy
- Bản Bung
- Bản Hản
- Bản Na Tong
- Na Pa
- Bản Pá Tong
- Bản Suối Poi
- Bản Tau
- Mộc Châu
- Khoang Phiêng
- Bản Pá Ban
- Bản Phiêng Xim
- Pá Cơ Sáng A
- Bản Suối Bouè
- Bản Nà Lò Ba
- Bản Huôi Chuoc
- Na Póng
- Bản Na Gia
- Bản Tong Chinh
- Bản Đen
- Bản Sươn
- Bản Ốc Một
- Bản Suối Bương
- Bản Suối Nhet
- Bản Pắc Bẹ A
- Bản Suối Cong
- Lao Nhi
- Tà Niết
- Suối Nhúng
- Bản Pou Sung
- Bo Ma
- Bản Xà
- Bản Ca
- Bản Jay
- Cô Sam
- Xen Hin
- Bản Én
- Bản Nông
- Bản Puôn
- Tan Si Ta
- Bản Hát Lây
- Bản Mái
- Xóm Băng
- Nong Lang
- Bản Phiêng
- Bản Xa
- Mao San
- Bản Vỉa Cướm
- Bản Sam Kha
- Bản Co Phát
- Tong Tở
- Bản Pha Hả
- Bản San
- Mường Sai
- Nguoc Lai
- Bản Khun Hiên
- Bản Nót
- Bản Ót
- Chiêng Ve
- Hang Hào
- Phiêng Ban
- Thà So
- Cang Kéo
- Bản Huổi Cao
- Bản Kiềng
- Bản Pho Ngoài
- Làng Lương
- Ta Khoa
- Bản Na Cà
- Bản Pă Po
- Tân Hưng
- Bản Dầu
- Bản Lạn
- Buom An
- Phúc Lợi
- Bản Co Cại
- Bản Púng
- Tiểu Khu Mười Ba
- Nà Lồi
- Bản Huổi Có
- Bản Hat Tiêu
- Bản Na Hay
- Bản Phá Thoóng
- Na Baye Ngoai
- Pá Mùng
- Pa Siéou
- Pien Kaye
- Tsu Kan
- Xen Luong
- Bản Pu Luông
- Bản Kiểng
- Bản Bó Đươi
- Bản Mạnh
- Bản Chom Khâu
- Bản Bông Hai
- Bản Nong Vai
- Quyết Thắng
- Củ Một
- Bản Suối Cáy
- Bản A La
- Bản Hình
- Bản Mồng
- Bản Na Lua
- Bản Suối Say
- Pá Ma
- Tô Bang
- Bản Pá Chặp
- Bản Pạ
- Bản Phá Thoóng
- Bản Hua Đán
- Bản Nà Lò Hai
- Bản Bắc
- Bản No Kouk
- Cao Quan
- Moi Oc
- Tam Chat
- Tặng Phửng
- Bản Nàng Cấu
- Tiểu Khu Bốn
- Bản Hua Ta
- Bản Noong Boong
- Bản Đồng Lỳ
- Bản Xà Một
- Suối Khen
- Nà Zùn
- Bản Ho
- Bản Na Liêng
- Bản Pha Hao
- Bản Phong
- Bản Pôc Tuông
- Bản Pou Co
- Làng Vuong
- Na Lệch
- Nà Ngùa
- Phi Ong
- Bản Nậm Uôn
- Bản Nậm Un
- Bản Xum Một
- Bản Huổi Pẩng
- Bản Ham
- Bản Kouei Khai
- Bản Mện
- Bản Nà Lạn
- Bản Nam
- Bản Năng
- Bản Pa Nga
- Bản Po
- Bản Suối Liem
Sobre Tỉnh Sơn La, Vietnã
População | 972,800 |
Contagem de visualizações | 75,036 |
Sobre Vietnã
Código ISO do país | VN |
Área do país | 329,560 km2 |
População | 89,571,130 |
Domínio de nível superior | .VN |
Código da moeda | VND |
Código do telefone | 84 |
Contagem de visualizações | 1,589,471 |