Todos os fusos horários em Tỉnh Hòa Bình, Vietnã
Hora local atual em Vietnã – Tỉnh Hòa Bình. Obter Tỉnh Hòa Bình clima e códigos de área, fuso horário e horário de verão. Explorar Tỉnh Hòa Bình nascer e pôr do sol, nascer da lua e pôr da lua, População em Vietnã, Código do telefone em Vietnã, Código da moeda em Vietnã.
Hora atual em Tỉnh Hòa Bình, Vietnã
Fuso horário "Asia/Ho Chi Minh"
Deslocamento UTC/GMT +07:00
03:55
:23 Sabado, Abril 20, 2024
Hora do nascer e pôr do sol em Tỉnh Hòa Bình, Vietnã
Nascer do sol | 05:36 |
Zênite | 11:57 |
Pôr do sol | 18:18 |
Todas as cidades de Tỉnh Hòa Bình, Vietnã onde conhecemos os fusos horários
- Hòa Bình
- Bo
- Xóm Giang
- Cối Gạo
- Xóm Chang
- Thị Trấn Thanh Hà
- Bản Chum
- Xóm Bua
- Benh Mô
- Làng Cay
- Phượng Sồ
- Làng Sua
- Dăm Hạ
- Suối Cỏ
- Xóm Phéo
- Xóm Khú
- Làng Mận
- Tuân Lộ
- Gi Thượng
- Hang Thau
- Xóm Cút
- Xóm Gioc Khoi
- Xóm Mi
- Làng Bakenn
- Xóm Man
- Chợ Cay
- Làng Hoang
- Ngọc Trạc
- Lộc An
- Khoang Bưu
- Mỏ Nẻ
- Xóm Đắt
- Làng Mạc
- Nháp Ngoại
- Làng Re
- Mại Thôn
- Đôi Khi
- Làng Duot
- Làng Sào
- Bản Van
- Làng Moi
- Bến Chùa
- Douy Bouy
- Làng Mõ
- Làng Nưa
- Tức Mặc
- Chong Khan
- Làng Can
- Làng Co Gạo
- Róc Khơi
- Xóm Thâu
- Na Quhi
- Qui Hậu
- Bản San
- Nà Mèo
- Đồng Đài
- Làng Rụt
- Đồng Sông
- Xóm Tầm
- Bo Men
- Đa Phúc
- Làng Biêng
- Vĩnh Dồng
- Làng Luông
- Xóm Cơi
- Làng Thôi
- Mỹ Tây
- Bo Cai
- Mai Thượng
- Suối Nội
- Làng Kẽ Xó
- Tun Kay
- Xóm Xung
- Bản Suối Ky
- Sẳng Nưa
- Chùa Yên
- Dôi Lao
- Xóm Tấu
- Địch Giáo
- Vo Côi
- Làng Tray
- Phong Phú
- Vĩnh Đồng
- Xóm Đầm Lâm
- Bay Dong
- Hai Ha
- Bắc Sơn
- Bắc Phong
- Bản Bang
- Làng Sô
- Suối Rút
- Triều Thủy
- Kỳ Sơn
- Con Dan
- Đại Mỗ
- Suối Chuôn
- Suối Rem
- Tức Tranh
- Bản Tie Ne
- Định Cư
- Ho Hai
- Làng Houm
- Muang Chù
- Nàt Sơn
- Phù Biêng
- Phương Lâm
- Xóm Dong Ruộng
- Tân Pheo
- Bô Phoi
- Chiềng Cang
- Làng Cỏ
- Nhượng Lão
- Suối Dân
- Nà Phang
- Diềm Trọng
- Chí Gao
- Ngọc Mỹ
- Yên Mông
- Sào Hạ
- Đồng Bảng
- Xóm Nách
- Bên Đò
- Chộ Bờ
- Cư Nhân
- Đong Đanh
- Đông Lai
- Đồng Nhân
- Đồng Thung
- Hom Hao
- Khồ Lach
- Làng Hit
- Làng Mon
- Xóm Rộc
- Suối Dáy
- Tư Nê
- Tương Tre
- Xóm Nè
- Xóm Mùn
- Xóm Hái
- Bản Suối Gioi
- Bo Bouei
- Làng Giuộm
- Làng Khem
- Lương Thân
- Mai Châu
- Phương Lâm
- Quê Rù
- Quỳnh Lâm
- Som Jô
- Thon Sâm
- Xóm Sóng
- Xóm Su
- Bàng Già
- Làng Cành
- Bay Nhia
- Bên Trai
- Dồng Bột
- Làng Lâm
- Làng Rech
- Bản Mọc
- Xóm Bưng
- Xóm Chiêng
- Xóm Vôi
- Mường Khến
- Bản Giem
- Đồng Thuy
- Làng Boi
- Làng Đôi Vong
- Làng Hoac
- Làng Khi
- Làng Moi
- Làng Ngu
- Làng Sống
- Làng Xong
- Som Sam
- Tuổng Đồi
- Bản Tấu
- Canh Lãm
- Dông Xói
- Làng Diâm
- Thu Lu
- Xóm Muc
- Xóm Núi
- Xóm Vé
- Nà Mười
- Thụng Trâm
- Đồng Bền
- Dong Ruong
- Đông Triềng
- Hạ Bì
- Làng Bea
- Làng Sam
Sobre Tỉnh Hòa Bình, Vietnã
População | 803,300 |
Contagem de visualizações | 24,761 |
Sobre Vietnã
Código ISO do país | VN |
Área do país | 329,560 km2 |
População | 89,571,130 |
Domínio de nível superior | .VN |
Código da moeda | VND |
Código do telefone | 84 |
Contagem de visualizações | 1,615,556 |