Todos os fusos horários em Tỉnh Nghệ An, Vietnã
Hora local atual em Vietnã – Tỉnh Nghệ An. Obter Tỉnh Nghệ An clima e códigos de área, fuso horário e horário de verão. Explorar Tỉnh Nghệ An nascer e pôr do sol, nascer da lua e pôr da lua, População em Vietnã, Código do telefone em Vietnã, Código da moeda em Vietnã.
Hora atual em Tỉnh Nghệ An, Vietnã
Fuso horário "Asia/Ho Chi Minh"
Deslocamento UTC/GMT +07:00
08:00
:39 Sabado, Abril 27, 2024
Hora do nascer e pôr do sol em Tỉnh Nghệ An, Vietnã
Nascer do sol | 05:34 |
Zênite | 11:57 |
Pôr do sol | 18:21 |
Todas as cidades de Tỉnh Nghệ An, Vietnã onde conhecemos os fusos horários
- Vinh
- Yên Vinh
- Luân Sơn
- Bản Xén Luong
- Xóm Một
- Quỳ Hợp
- Bản Lạp
- Bản Dua
- Bản Ná Môn
- Cồn Soi
- Xóm Mười
- Xóm Mười Hai
- Trại Cát
- Tân Sơn
- Tiên Yên
- Khánh Thành
- Kỳ Phong
- Bản Pua
- Bản Le
- Phủ Yên
- Ổ Gà
- Tiên Lộc Sách
- Vạn Đông
- Khé It
- Xóm Năm
- Xóm Bốn
- Truông Lưng
- Lưu Thịnh
- Bản Huôi Hẹo
- Bản Ngạng
- Giáp Vinh Yên
- Phương Cương
- Vinh Sơn
- Trung Đô
- Liên Bang
- Liên Xuân
- Xóm Bảy
- Bản Đông Hương
- Bản Piêng Cu
- Văn Trường
- Xóm Ba
- Bản Mô Tếch
- Bản Huống
- Tiên Sơn
- Hải Bình
- Đa Cảnh
- Xóm Văn Mạch
- Xóm Chín
- Quyết Tâm
- Cồn Nát
- Nguyệt Lạng
- Xóm Bảy
- Xóm Mười Lăm
- Đông Cồn
- Bản Pa Te
- Phú Vân
- Bản Pai Quanh
- Cây Vải
- Xóm Một
- Đô Lương
- Bản Hiềng
- Tân Kiều
- Xóm Mười Hai
- Bản Púng Xăng
- Đông Đấm
- Đồng Lầy
- Làng Phú Ôc
- Hồng Nhất
- Xóm Mười Một
- Xóm Năm
- Hùng Phong
- Chu Văn An
- Xuan Kieu
- Yên Đũng Thương
- Kẻ Phảy
- Nam Sơn
- Bản Căng
- Vinh Quang
- Lóc Đa
- Làng Chu
- Đại Thành
- Nhà Lang
- Trại Bút
- Luỹ Sơn
- Hà Xa
- Xóm Chuối
- Đồng Cam
- Xóm Hai
- Xóm Mười Ba
- Xóm Chín
- Pha Tạo
- Bản Ban
- Bản Xiềng Poun
- Cửa Lô
- Luong Dian
- Phú Mỹ
- Xóm Bảy
- Bến Bam
- Thanh Chương
- Hiếu Hạp
- Thuận Vĩ
- Hồng Yên
- Bản Na Ca
- Bản Nhot Huôi Song
- Xóm Trong
- Sao Sa
- Xóm Hai
- Xóm Hai
- Yên Hữu
- Xóm Ba
- Xóm Ba
- Hòn Rô
- Ấp Đinh
- Bản Ca Nhăn
- Kẻ Mo
- Nam Sơn
- Nguyệt Tỉnh
- Trung Đông Ly
- Xóm Sáu
- Bản Bốn
- Xóm Một
- Xóm Hai
- Hà Đông
- Xuân Đào
- Làng Giộn
- Hợp Kỳ
- Kẻ Lè
- Đồng Mai
- Phú Nghĩa Hạ
- Yên Thinh
- Trung Sơn
- Hồng Thịnh
- Hải Nam
- Quyết Tâm
- Cồn Mai
- Xóm Tám
- Xóm Một
- Bản Thàm Mom
- Quán Thông Nai
- Thương Khê
- Trường Thành
- Xóm Bốn
- Ngọc Thái
- Xóm Hai
- Xóm Một
- Hồng Phú
- Nam Tiên
- Bản Khạng
- Bản Khe Phen
- Bản Phại
- Bản Phát
- Bản San Lu
- Ben Tuong
- Làng Bệt
- Ngọc Huy
- Phúc An
- Xóm Bố Sơn
- Làng Mén
- Xóm Mới
- Xóm Một
- Xóm Bốn
- Xóm Mười
- Chiến Thắng
- Bản Chà Hịa
- Bản Mèn
- Đồng Chang
- Đồng Giậm
- Đông Lám
- Trại Lép
- Xóm Ba
- Xóm Sáu
- Xóm Một - Hai
- Xóm Ba
- Xóm Hai
- Trung Kiên
- Làng Mịt
- Huồi Đun
- Bản Huôi Nhinh
- Đông Thịnh
- Làng Kẽ Se
- Xóm Cu
- Xóm Tran Hồ
- Xóm Tám
- Xóm Chín
- Đông Tân
- Long Thị
- Xóm Một
- Xóm Mười
- Đồng Luyện
- Quỳnh Viên
- Hiệp Cát
- Bản Nghiu
Sobre Tỉnh Nghệ An, Vietnã
População | 3,003,200 |
Contagem de visualizações | 95,903 |
Sobre Vietnã
Código ISO do país | VN |
Área do país | 329,560 km2 |
População | 89,571,130 |
Domínio de nível superior | .VN |
Código da moeda | VND |
Código do telefone | 84 |
Contagem de visualizações | 1,626,662 |