Todos os fusos horários em Tỉnh Quảng Bình, Vietnã
Hora local atual em Vietnã – Tỉnh Quảng Bình. Obter Tỉnh Quảng Bình clima e códigos de área, fuso horário e horário de verão. Explorar Tỉnh Quảng Bình nascer e pôr do sol, nascer da lua e pôr da lua, População em Vietnã, Código do telefone em Vietnã, Código da moeda em Vietnã.
Hora atual em Tỉnh Quảng Bình, Vietnã
Fuso horário "Asia/Ho Chi Minh"
Deslocamento UTC/GMT +07:00
11:13
:35 Quarta-feira, Abril 24, 2024
Hora do nascer e pôr do sol em Tỉnh Quảng Bình, Vietnã
Nascer do sol | 05:32 |
Zênite | 11:52 |
Pôr do sol | 18:13 |
Todas as cidades de Tỉnh Quảng Bình, Vietnã onde conhecemos os fusos horários
- Dong Hoi
- Thanh Lang
- Phú Lể
- Thượng Phong Trang
- Phú Hội
- Ba Đồn
- Phúc Lâm Thôn
- Phú Minh
- Động Hà
- Thế Lộc
- Quán Mói
- Xóm Con Cao
- Rào Con
- Lộc Long
- Phương Thượng
- Tâm Đa Phường
- Xóm Hà
- Xóm Ngan
- Thượng Giáp
- Mả Nang
- Động Hỏi
- Thuận Đức
- Hà Công
- Lương Yến
- Ngoc Lâm
- Thượng Lân
- Khe Trừng Xã
- Phù Kinh
- Thạch Xá Hạ
- Uẩn Áo
- Tây Gát
- Lý Nhơn Nam
- Tam Trang
- Thanh Liêm
- Hữu Tiệp
- Lệ Kỳ
- Xom De
- Làng Ho
- Bầu Sen
- Xóm Trảy
- Bắc Sơn
- Bản Quạt
- Đồng Giang Phường
- Đồng Nghèn
- Tang Ngoại
- Xuân Mai
- Hữu Hậu
- Thanh Hà
- Trốc
- Don Lae Xom
- Kinh Châu
- Thúy Liên Hạ
- La Ken
- Xóm Chùa
- Xóm Mít
- Đông Bãi
- Đồng Bang Phường
- Xóm Phương
- Tông Lý
- Bản Katoi
- Hung Nhai
- Phươc Mỹ
- Vinh Lộc
- Xóm Rậy
- Đồng Lê
- Diên Phước
- Xóm Cung
- Hợp Hóa
- Chợ Xuân Đâu
- Kinh Nhuận
- Xuân Canh Phường
- An Thọ Thôn
- Gianh Môn
- Lâm Xuân
- Hậu Lộc
- Hói Mương
- Lèn Khu Moi
- Hợp Trung
- Phúc Tư
- Cổ Giang
- Đá Lòn
- Hà Môn
- Lang Va
- Lý Nhơn Bằc
- Thôn Thay
- Xóm Sung
- Giáp Nhi
- Thượng Thộn
- Cương Hà
- Dồng Cao Thôn
- Hung Sơn
- Huỳnh Trung
- Lâm Trạch
- Thọ Linh Thượng
- Tôn Trâu
- Vực Trô
- Xóm Tre
- An Xá
- Bá Nương Xã
- Phường Chày
- Cồn Cưởi
- Diên Lộc
- Bai Dinh
- Phương Hạ
- Rau Xa
- Tân Ấp
- Xóm Trong
- Van Xuan
- Quảng Hóa Phường
- Xóm Châm
- Xóm Gio
- Tân Sum
- Cao Mại
- Minh Hóa
- Nhị Thuyền
- Quảng Châu
- Xóm Bàu
- Xóm Cồn
- Đồng Văn Phường
- Giáp Nhất
- Hoa Ninh
- Phương Trung
- Trung Quan
- Xóm Đình
- Xóm Nam
- Xóm Phan
- Xóm Thôn
- Thanh Bình
- Trung Ninh
- Hà Tân
- Phú Xá
- Thái Xá
- Thủy Liên Thượng
- Xóm Cả Trang
- Xóm Đình
- My Trung
- Cồn Ngựa
- Di Lôc
- Hạ Lan
- Hà Lời
- Liêu Sơn
- Lý Hòa
- Nang Doãn
- Thanh Lang
- Thượng Lâm
- Tiên Lang
- Xóm Gio
- Xóm Làng
- Xóm Vách
- Dất Đỏ
- Giáp Tam
- Hiển Vinh
- Hy Duyệt
- Ngọn Rào
- Phú Sơn
- Tân Ninh Phường
- Tả Tiệp
- Xóm Trong
- Xuân Kiều
- Nam Long
- Đại Hòa Phường
- Đức Phổ
- Kiều Mộc Phường
- Lâm Lang
- La On
- Quán Hàu
- Oui Dat
- Rom Rom Xã
- Sung Côi
- Thạch Xá Bắc
- Thung Thung
- Thủy Vực
- Vin Vực Ni
- Xóm Bao Ca
- Yên Lạc
- Dương Cảnh
- Cương Gián
- Đã Tịch
- Lạc Sơn
- Lại Xá
- Mã Thương
- Quảng Châu
- Thọ Linh
- Tram Khe
- Sa Động
- Tân Sơn
- Nam Thái
- Phú Xuân
- Bàu Diếc
- Đồng Tâm
- Hiển Lộc
- Hữu Hưng
Sobre Tỉnh Quảng Bình, Vietnã
População | 857,818 |
Contagem de visualizações | 24,095 |
Sobre Vietnã
Código ISO do país | VN |
Área do país | 329,560 km2 |
População | 89,571,130 |
Domínio de nível superior | .VN |
Código da moeda | VND |
Código do telefone | 84 |
Contagem de visualizações | 1,620,024 |