Todos os fusos horários em Tỉnh Quảng Ngãi, Vietnã
Hora local atual em Vietnã – Tỉnh Quảng Ngãi. Obter Tỉnh Quảng Ngãi clima e códigos de área, fuso horário e horário de verão. Explorar Tỉnh Quảng Ngãi nascer e pôr do sol, nascer da lua e pôr da lua, População em Vietnã, Código do telefone em Vietnã, Código da moeda em Vietnã.
Hora atual em Tỉnh Quảng Ngãi, Vietnã
Fuso horário "Asia/Ho Chi Minh"
Deslocamento UTC/GMT +07:00
11:42
:11 Quinta-feira, Abril 25, 2024
Hora do nascer e pôr do sol em Tỉnh Quảng Ngãi, Vietnã
Nascer do sol | 05:25 |
Zênite | 11:43 |
Pôr do sol | 18:01 |
Todas as cidades de Tỉnh Quảng Ngãi, Vietnã onde conhecemos os fusos horários
- Quảng Ngãi
- Tam Hội
- Tân An
- Lệ Thủy
- Hòa Mỹ
- Làng Men
- Long Bình
- Đông Phước
- Pho Tu
- Kiến Kương
- Đại Nham
- Hiệp Phổ Hai
- Ban Muy
- Phước Sơn
- Gia Thủy Thượng
- Tấn Lộc
- Lâm Bình
- Van Tường
- Kuan
- Mỹ Khê
- Mang Mù
- Bah Diou
- Phước Hòa
- Ruộng Cân
- Pa Kang
- Go Cung
- Phú Hòa
- Gọi Lăng
- Gorch
- Hoàn Lộc
- Thạch An Đông
- Trà Bắc
- Văn Vật
- An Thinh
- Long Vinh
- Thủy Thạch
- Gò Vành
- Phiên Cha
- Tú Sơn
- Camen
- Làng Rầm
- Thôn Tây
- Bích Chiểu
- Bình Thành
- Go Kau
- Làng Goi Gia
- Đồng Xoài
- Go Soi
- Kakeo
- Mang Gia
- Mang Ram
- Nam Yên
- Anh Tân
- Bào Lang
- Dak Vek
- Liên Hinh
- Phú Thuận
- An Định
- Bà Lương
- Gò Gia
- Kim Giao
- Mỹ Thạnh
- An Bình
- Boba
- Cổ Lãy
- Liệt Sơn
- Mỹ Trang
- Nước Nhiều
- Phú Nhiêu
- Ông Đôn
- Hạ Liệt
- Tập An Nam
- Thanh Khiết
- Ben To
- Châu Sa
- Dak Mu
- Hưng Nhương
- Sơn Tịnh
- An Điền
- Làng Ngang
- Thu Lô Phường
- Betrao
- Hương Trà
- Minh Long
- Mỹ Lộc
- Thạch Trụ
- Thiết Trường
- Tiếp Xuyên
- An Phước
- Chuc Cat
- Lang Mum
- Phú Mỹ
- Tân Phong
- Thu Pho
- Bình Mỹ
- Hoa Thành
- Hưng Nghĩa
- Khánh Mỹ
- Lạc Sơn
- Mỹ Thuận
- Thiêp Sơn
- Bình Sơn
- Gamen
- Liêu Bần
- Tich Niên
- Viet Day
- An Thinh
- Cầu Nguyên
- Nouk Bier
- Phô Tây
- Phước Hòa
- Thạch Thạng
- Lâm Lộc
- Mang Ri
- Tadai
- Tối Lạc
- Xã Đông Chim
- Trà Linh
- An Cường
- Ba Chất
- Mai Lãnh
- Thanh Thủy
- An Tho
- An Mỹ Trại
- An Mỹ
- Hà Bôi
- Làng Lay
- Liên Trì
- Lộ Đổ
- Long Hội
- Mang Xim
- Như Cầm
- Phú Lâm
- Tayou
- Trinh Lanh
- Xã Giồng Cái
- Đồng Nhân
- Huân Phong Đồn
- Làng Go Ai
- Minh Khánh
- Mỹ Đài
- Nước Deu
- Phước Sơn
- Plei Xa Bon
- Son Trung
- Sơn Trà
- Thi Phổ Nhì
- Tuyết Điểm
- An Thạnh
- An Châu
- Thuan Phuoc
- Gòranh
- Hội An
- Hổ Tiêu
- Ôn Lãnh
- Prieh
- Làng Goong
- Tân Phước
- Tã Oc
- Trâm Tịnh
- Xơm Đa Tri
- Xuân Khương
- Đông An
- Bình Bắc
- Lạc Hạ
- Ông Thang
- An Bình
- Ân Phú
- Lịch Sơn
- Ngor Ngiong
- Nhân Hòa
- Nongam
- Phân Vinh
- Sa Khom
- Trường Thọ
- Vân Hà
- Vân Hội
- Đông Loan
- An Hòa
- Đại An Đông
- Dak Robang
- Làng Pan
- Mantay
- Nghĩa An Đông
- Nước Lay
- Phú Châu
- Phước Phong
- Tân An Thôn
- Thanh Mâu
- Tường Vân
- Vĩnh Tuy
- An Khê
Sobre Tỉnh Quảng Ngãi, Vietnã
População | 1,217,159 |
Contagem de visualizações | 33,831 |
Sobre Vietnã
Código ISO do país | VN |
Área do país | 329,560 km2 |
População | 89,571,130 |
Domínio de nível superior | .VN |
Código da moeda | VND |
Código do telefone | 84 |
Contagem de visualizações | 1,621,612 |