Todos os fusos horários em Tỉnh Thừa Thiên-Huế, Vietnã
Hora local atual em Vietnã – Tỉnh Thừa Thiên-Huế. Obter Tỉnh Thừa Thiên-Huế clima e códigos de área, fuso horário e horário de verão. Explorar Tỉnh Thừa Thiên-Huế nascer e pôr do sol, nascer da lua e pôr da lua, População em Vietnã, Código do telefone em Vietnã, Código da moeda em Vietnã.
Hora atual em Tỉnh Thừa Thiên-Huế, Vietnã
Fuso horário "Asia/Ho Chi Minh"
Deslocamento UTC/GMT +07:00
22:36
:39 Terça-feira, Abril 23, 2024
Hora do nascer e pôr do sol em Tỉnh Thừa Thiên-Huế, Vietnã
Nascer do sol | 05:29 |
Zênite | 11:47 |
Pôr do sol | 18:06 |
Todas as cidades de Tỉnh Thừa Thiên-Huế, Vietnã onde conhecemos os fusos horários
- Huế
- Ấp Tư Tây
- Phu Nhuan
- Thôn Xuân Thiên Thượng
- Phu Hoi
- Thôn Kim Long
- Thôn Lại Thê
- Thôn Châu Chữ
- Thôn Trường Giang
- Nguyen Xi
- Thôn Thanh Thủy Chành
- Cương Gián
- Thôn Bạch Thạch
- Thôn Hà Bắc
- A Le Thiêm
- Thôn Văn Dương
- Thôn Thổ Sơn
- Luong Dien Dong
- Thượng Hòa
- Lương Mát
- Ấp Phú Nông
- Thôn Tân An
- Hồng Thủy
- Thôn Dại Lộc
- Thôn Tân Mỹ
- Thôn An Thuân
- Thôn Đông Am
- Thôn Hòa Đa Đông
- Thôn Cao Đôi Ấp
- Thôn Phú An
- Thôn Mê
- Dương Mang
- Con Tom
- Xước Du
- Ấp Boum
- Vân Tình
- Khe Tre
- Dong Lam
- Thôn Bát Sơn
- Thương Nguyên
- Ấp Minh Hương
- Thôn Vĩnh Lộc
- Đức Nhuân
- Ấp Trạch Phổ
- Thôn Triều Sơn Đông
- Vinh An
- Ba Lach
- An Dương
- Thôn An Thạch
- Thôn Phú Hải
- Thôn Phú Xuyên
- Thôn Chiết Bi Ha
- Lập An
- Kon Tom
- Thôn Kim Đôi
- Thôn Dương Xuân Hạ
- Thôn Nguyệt Biều
- Thôn Hai
- Xóm Đức Tích
- Bou Aie Tuong
- Thôn Lương Lộc
- Đội Một
- Tà Rày
- Moc Duc
- Ka Rôn
- Hạ Phường
- Thôn Hà Vĩnh
- Hiền An
- Thôn Xuân Ổ
- Tây Nam Sơn
- Tân Lộc
- Thôn Tân Tô
- Ấp Một
- Thôn Trùng Hà
- Thôn La Chữ
- Thôn Xuân Thiên Hạ
- Đội Một
- Ấp Sư Lỗ Thượng
- Thôn Dõng Dương
- Hà Trữ A
- Tây Phái
- Thôn Dương Phẩm
- Dương Hòa
- Thôn Thanh Lam Bồ
- Thôn Văn Quĩ
- Thôn Vân Thê
- Ấp Thanh Tân
- Nông Trường Tà Rầu
- Pho Trach
- Thôn Hòa Đa Tây
- Ale Iock
- Pé Ker
- Vĩnh Trí
- Thôn Xuân Lỗ
- Thủy Sơn
- Sách Chữ
- Ka Nôn
- Ấp Bách Thạnh
- Ấp Mỹ Lội Một
- Nông Trường Hai Đông
- Phú Bai
- Thôn An Hảo
- Xóm Đông
- Hương Phú
- Thôn Dịnh Môn
- Thôn Hà Vĩnh
- Thôn Lương Văn
- Thôn Phước Lộc
- Thượng Phường
- Trung Thôn
- Ấp Lảnh Thủy
- Ấp Thanh Bình
- An Cư Xây
- Thôn Vỹ Da
- Thôn Xuân An
- Thôn Xuân Ổ
- Làng Ka Kou
- Thôn An Vân Thượng
- Thôn Đông Lưu
- Thôn Lương Viên
- Thôn Phú Cường
- Thôn Tân Sa
- Thôn Vĩnh Vệ
- Loa
- Tân Hối
- Sịa
- Bou Aie Piaum
- Đồn Ồ Ồ
- Thôn An Truyền
- Thôn Thế Chí Đông
- Bình Điền
- Thôn Hai
- Lại Ân
- Thôn Thanh Thủy Thượng
- Văn Trạch Hóc
- Vĩ Dạ
- Thôn Xuán Hồi
- Xóm Bơ
- Thôn Bốn
- A Patt
- Ấp Hòa Lương
- Ấp Lai Bằng
- Pa Du
- Tà Lai
- Thôn An Thanh
- Thôn Hải Các
- Thôn La Sơn
- Phước Hưng
- Thôn Vinh Mai
- Ấp Long Hồ Hạ
- Thôn An Hòa
- Thôn Hương Cần
- Thôn Thái Dương Hạ
- To Da
- Thôn Vĩnh Lại
- Đội Bốn
- An Bằng
- Hồng B
- Nghi An
- Ale Ninh
- Ấp Hà Dồ
- Ấp Hà Lạc
- Diẻn Pha Phương
- Giáp Đông
- Phường Sơn Công
- Thôn Bình An
- Thôn Phước An
- Thôn Tiên Nộn
- Thôn Trung
- Xóm Phước Lâm
- Hòa Tây
- La Hồ
- A Lưới
- Ấp Đồng Thanh
- Nam Hoa
- Nông Trường Hai Đông
- Rha
- Thôn Hà Úc
- Thôn Hòa Phong
- Kế Sung Hạ
- Lê Xá Đông
- Thôn Phú Gia
- Thôn Phụ Ổ
- Thủy Yên
- Trung Phường
- Đồng Tân
- Hói Dừa
- Trung An
- Miếu Nha
- Hương Nguyên
- Hải Nhuận A
- Ấp Vĩnh Xương
Sobre Tỉnh Thừa Thiên-Huế, Vietnã
População | 1,088,700 |
Contagem de visualizações | 18,194 |
Sobre Vietnã
Código ISO do país | VN |
Área do país | 329,560 km2 |
População | 89,571,130 |
Domínio de nível superior | .VN |
Código da moeda | VND |
Código do telefone | 84 |
Contagem de visualizações | 1,619,299 |