Todos os fusos horários em Tỉnh Hải Dương, Vietnã
Hora local atual em Vietnã – Tỉnh Hải Dương. Obter Tỉnh Hải Dương clima e códigos de área, fuso horário e horário de verão. Explorar Tỉnh Hải Dương nascer e pôr do sol, nascer da lua e pôr da lua, População em Vietnã, Código do telefone em Vietnã, Código da moeda em Vietnã.
Hora atual em Tỉnh Hải Dương, Vietnã
Fuso horário "Asia/Ho Chi Minh"
Deslocamento UTC/GMT +07:00
01:16
:43 Quinta-feira, Abril 25, 2024
Hora do nascer e pôr do sol em Tỉnh Hải Dương, Vietnã
Nascer do sol | 05:28 |
Zênite | 11:52 |
Pôr do sol | 18:16 |
Todas as cidades de Tỉnh Hải Dương, Vietnã onde conhecemos os fusos horários
- Hải Dương
- Đá Cốc
- Quán Gỏi
- Nghĩa Dương
- Phì Già
- Linh Khê
- Cúc Th
- Đình Tổ
- Ngọc Trì
- Trung Quê
- Bạch Đa
- Tứ Kỳ
- Vĩnh Xuyên
- Hảo Hội
- Câp Thượng
- Cụ Trì
- Vạn Chánh
- Yèn Khoái
- Bùi Hòa
- Chi Diên
- Phương Điếm
- Tạ Xá
- Vĩnh Trụ
- An Lão
- Chung Thon
- Mặc Bình
- Ngọc Cục
- Nha Khê
- Đỗ Xá
- Kiêm Thôn
- Quảng Xuyên
- Bá Hoàng
- Dai Tan
- Hùng Thăng
- Lý Đỏ
- Thanh Cương
- Văn Thọ
- Đối Lĩnh
- Phúc Xá
- Cổ Chẩm
- Cư Lộc
- Lai Khê
- Ô Mê
- Gia Lộc
- Thống Lĩnh
- An Lĩnh
- Xóm Lẫm
- Đông Thôn
- Nhân Lý
- Hiền Sỹ
- Hữu Hiền
- Bỉnh Di
- Chỉ Trung
- Hoàng Xá
- Kẻ Sặt
- Lê Xá
- Phùng Xá
- Thôn Quần
- Mì Trì
- Bình Hà
- Mạo Khê
- Thôn Ngọ
- An Hộ
- Đông Lâm
- Huyên Bô
- Mai Dông
- Thụy Trà
- Thôn Đài
- Giap Ninh Binh
- Làng Quan
- Ngọc Lập
- Nhữ Th
- Thanh Miện
- Cao Duệ
- Đông Rim
- Lôi Khê
- Thuần Lương
- Tái Bô
- Tiên Cầu
- Tân Tiến
- Duc Phong
- Hào Xá
- Toại Yen
- Lại Xá
- Phú Triều
- Làng Thượng
- Bình Lâu
- Làng Động
- Lôc Đa
- Nhân Lễ
- Phúc Cầu
- Tằng Hạ
- Tào Khê
- An Nghiệp
- Cẩm Cầu
- Phong Lâm
- Thanh Kỳ
- Ức Tai
- Phao Sơn
- Bồng Lai
- Kim Húc
- Ky Da
- Lạc Dục
- Lập Lễ
- Trung Thôn
- Cổ Dũng
- Cổ Pháp
- Hậu Quan
- Lạc Thiện
- Lai Vu
- Luy Dưng
- Mật Sơn
- Vạn Tuế
- Yèn Điên
- Yên Xá
- An Điền
- Biển Tắm
- Bằng Dã
- Đồng Han
- Đông Trạch
- Hà Hải
- Hoàng Xá
- Ninh Giang
- Pháp Chế
- Quang Tiền
- Vạn Tải
- Lăng Sanh
- An Xá
- Trụ Hạ
- Tiên Sơn
- Thanh Hà
- Nam Sách
- An Lao
- Tế Sơn
- Thanh Liên
- Ván Ổ
- Phú Cu
- Bằng Lan
- Cao Xá
- Cao Xá
- Dac Luong
- Đông Gia
- Đông La
- Đồng Ngọ
- Gia Cốc
- Hương Giang
- Kim Chuế
- Kim Khê
- Lai Cách
- Tiên Liệt
- Chí Linh
- Trại Gạo
- An Lương
- Ấp Cao Xá
- Bằng Cách
- Dục Tr
- Hòa Loan
- Hoàng Gia
- Kim Đôi
- Lâu Dộng
- Thạch Khôi
- Thừa Liệt
- Vĩnh Lại
- Yen Liet
- Tuân Bắc
- Bích Cẩm
- Bảo Thap
- Bộ Hổ
- Đại Lã
- La Giàng
- Nam Gián
- Nam Giang
- Nghĩa Vũ
- Phụng Lệ
- Phượng Đầu
- Hụê Trí
- Bắc Nội
- Ấp Mai Trung
- Hưu Trung
- Lạc Sơn
- La Tỉnh
- Nhữ Tỉnh
- Cam Lô
- An Cư
- An Doi
- Đồng Tai
- Hàn Thượng
- Mao Điền
- Ngọc Tái
- Nội Thôn
- Phượng Hoàng
- Thượng Cốc
Sobre Tỉnh Hải Dương, Vietnã
População | 1,698,300 |
Contagem de visualizações | 15,688 |
Sobre Vietnã
Código ISO do país | VN |
Área do país | 329,560 km2 |
População | 89,571,130 |
Domínio de nível superior | .VN |
Código da moeda | VND |
Código do telefone | 84 |
Contagem de visualizações | 1,620,805 |