Todos os fusos horários em Tỉnh Vĩnh Phúc, Vietnã
Hora local atual em Vietnã – Tỉnh Vĩnh Phúc. Obter Tỉnh Vĩnh Phúc clima e códigos de área, fuso horário e horário de verão. Explorar Tỉnh Vĩnh Phúc nascer e pôr do sol, nascer da lua e pôr da lua, População em Vietnã, Código do telefone em Vietnã, Código da moeda em Vietnã.
Hora atual em Tỉnh Vĩnh Phúc, Vietnã
Fuso horário "Asia/Ho Chi Minh"
Deslocamento UTC/GMT +07:00
13:17
:39 Quinta-feira, Abril 25, 2024
Hora do nascer e pôr do sol em Tỉnh Vĩnh Phúc, Vietnã
Nascer do sol | 05:30 |
Zênite | 11:55 |
Pôr do sol | 18:20 |
Todas as cidades de Tỉnh Vĩnh Phúc, Vietnã onde conhecemos os fusos horários
- Vĩnh Yên
- Thán Sơn
- Ngọc Bảo
- Thạch Trang
- Thộ Trưng
- Cổ Đô
- Nhân Mỹ
- Xuân Quang
- Đông Xuân
- Lập Thạch
- Xóm Đồi
- Minh Đạc
- Thọ Linh
- Đa Cai
- Bạch Lưu
- Xóm Đình
- Nam Hải
- Yên Hòa
- Phú Thư
- Tiến Bộ
- Đại Lợi
- Xóm Ngòi
- Đồng Đầm
- Đồng Cả
- Hạ Chuế
- Thôn Thiều
- An Thượng
- Lung Hoàng
- Đông Lô
- Quang Trung
- Xóm La
- Cẩm Viên
- Làng Giau
- Báo Văn
- Bích Chu
- Hướng Đạo
- Đại Đế
- Thụy Điên
- Phủ Hoa
- Đô Lương
- Tam Kỳ
- Thanh Xuân
- Phú Hạnh
- Bình Sơn
- Bồ Lý
- Liễn Sơn
- Trai Ngau
- Ye Duong
- Đồng Mô
- Chùa Tiếp
- Hoàng Tân
- Bảo Sơn
- Quang Khai
- Chi Trại
- Yên Phú
- Xuân Đàn
- Lũng Ngoại
- Hoàng Nội
- Văn Trung
- Nhu Sơn
- Vĩnh Tường
- Quyêt Tâm
- Làng Cương
- Đạo Nội
- Xóm Đình
- Lưu Quang
- Hàng Đương
- Lương Thịnh
- Xóm Tram
- Thôn Táo
- Long Thành
- Xóm Chơ Vâng
- An Lập
- Gia Bang
- Xóm Gỗ
- Hương Nghĩa
- Đồng Tâm
- Thống Nhất
- Nội Mỹ
- Xóm Mật
- Yên Lập
- Khả Đo
- Đao Từ
- Gốc Duối
- Đá Trắng
- Xuân Lãng
- Đức Bác
- Tân Phú
- Gia Hòa
- Văn Đoàn
- Cung Thượng
- Hòa Lac
- Lạc Trung
- Vị Trù
- Thôn Nội
- Vĩnh Đồng
- Thi Đua
- Vận Thắng
- Xóm Mới
- Nguyễn Xá
- Tú Trưng
- Xóm Trung Hâu
- Xóm Ngọc
- Đồng Tâm
- Minh Sơn
- Vân Nhưng
- Ngọc Sơn
- Ai Quôc
- Viên Thanh
- Đan Thượng
- Trai Chuôi
- Hòa Loan
- Hữu Phúc
- Liên Hộ
- Pho To
- Xóm Nhãn
- Đồng Cao
- Xuân Phong
- Vân Trực
- Cẩu Giáp
- Nghia An
- Thành Công
- Bản La
- Cao Quang
- Đại Điền
- Hoằng Xá
- Hữu Thủ
- Làng Sênh
- Lập Thạch
- Ngọc Liễn
- Trại Khao
- Yên Lạc
- Sơn Xa
- Cao Xá
- Hương Canh
- Phuong Tri
- Thiện Kế
- Xóm Đông
- Lương Que
- Đông Đạo
- Đôn Hậu
- Nhật Chiểu
- Phù Lập
- Thổ Tăng
- Xóm Đông
- Xóm Chùa
- Nhật Tiến
- Ao Trạch
- Yên Đạo
- Đức Thịnh
- Hợp Hòa
- Làng Mới
- Dôc Chùa
- An Lão
- Bồ Tỉnh
- Đại Dệ
- Đinh Xá
- Lực Diền
- Mỹ Khê
- Quảng Cư
- Xuân Mai
- Bắc Ái
- Qui Minh
- Long Cương
- Vinh Hoa
- Song Vân
- Làng Xe
- Dương Thọ
- Làng Đêi
- Sơn Bình
- Thê Đồng
- Tiên Định
- Tiên Hương
- Tĩnh Luyện
- Đông Bông
- Làng Chanh
- Yên Xá
- Bảo Tru
- Nội Phật
- Phù Liễn
- Quang Cư
- Tử Du
- Van O
- Yên Mỹ
- Yên Quán
- Xóm Đình
- Lạc Sơn
- Thôn Chung
- Đôn Mọc
- Khoan Bộ
- Làng Hà
- Phúc Yên
Sobre Tỉnh Vĩnh Phúc, Vietnã
População | 1,154,800 |
Contagem de visualizações | 13,121 |
Sobre Vietnã
Código ISO do país | VN |
Área do país | 329,560 km2 |
População | 89,571,130 |
Domínio de nível superior | .VN |
Código da moeda | VND |
Código do telefone | 84 |
Contagem de visualizações | 1,621,906 |