Todos os fusos horários em Tỉnh Lai Châu, Vietnã
Hora local atual em Vietnã – Tỉnh Lai Châu. Obter Tỉnh Lai Châu clima e códigos de área, fuso horário e horário de verão. Explorar Tỉnh Lai Châu nascer e pôr do sol, nascer da lua e pôr da lua, População em Vietnã, Código do telefone em Vietnã, Código da moeda em Vietnã.
Hora atual em Tỉnh Lai Châu, Vietnã
Fuso horário "Asia/Ho Chi Minh"
Deslocamento UTC/GMT +07:00
16:42
:06 Terça-feira, Abril 23, 2024
Hora do nascer e pôr do sol em Tỉnh Lai Châu, Vietnã
Nascer do sol | 05:40 |
Zênite | 12:05 |
Pôr do sol | 18:30 |
Todas as cidades de Tỉnh Lai Châu, Vietnã onde conhecemos os fusos horários
- Bản Nà Tiện
- Bản Hua Be
- Bản Năm Kheu
- Tỉu Động
- Bản Hác Hà
- Pa Vây Sử
- Bản Nhù Cả
- Bản Ngài Thầu Thấu
- Hua Chăng
- Bản Mấn Hai
- Bản Nâm Đích
- Thải Giàng Chải
- Bản Ló Mé
- Nam Lé
- Bản Nam Pa Kinh
- Bản U Nhi
- Bản Mương Mới
- Tả Tử Hai
- Bản Khoai
- Bản Nằm Pốc
- Đồng Tát
- Bản Cá Tói
- Sín Chải
- Phìn Hồ
- Bản Pá Sập
- Bản Calan
- Bản Nậm Mùa
- Bản Nam Biệt
- Lan Ma Hơ Thàu
- Hoi Lung
- Seo Lan Than
- Ta Lan Than
- Tsà Yê Pin
- Bản Houei Khao
- Bản Trầm Cá
- Bản Nà Tăm Hai
- Quang Củn Phìn
- Nàng Thang
- Lèng Chư
- Tà Chải
- Bản Vút Trên
- Bản Lè Rằng
- Bản Lang Hai
- Nà Vàng
- Bản Nam Ban
- Bản Nga
- Ta Tiou Sen
- Bản Loun
- Na Loung
- Chung Chải
- Bản Tao Ban
- Bản Thẳm
- Bản Phiêng Bay
- Dong Ca
- Bản Khằng Khà
- Bản Pha
- Hợp Ba
- Bản Ngã Ba
- Bản Ten
- Bản Mít Nọi Dao
- Pìn Chải
- Bản Ta Phu
- Tả Tổng
- Bản Nà Luông
- Bản Nà San
- Nam Pong
- Phan Sui Lin
- Pou La
- Bản Nà Sa
- Bản Na Tham Mèo
- Bản Bó Lếch
- Mong Mit
- Bản Nà Hiềng
- Bản Pang
- Bản Ư Tăng
- Là Suối Tủng
- Pa Ma
- Bản Boun
- Sông Dông
- Bản Nậm Sáng
- Bản Ka Lăng
- Yao San Ouri
- Po Chà
- Hồng Ngài
- Va Phèo Chai
- Bản Nam Cuổi
- Bản Pa Hang
- Na Ya
- Bản Tà Hử
- Đội Năm
- Bản Long Kim
- Bản E Ma
- Bản Tào Tang
- Giap Dộc
- Kim Sưởng
- Lu Xi Ping
- Bản Nà Khương
- Nam Pa
- Nậm Tiến Hai
- Bản Hô Nam Hang
- Bản Ta Lo
- Pu Lao Chai
- Van Mu Na
- Bản Mường Khoang
- Bản Xà Phàng Cao
- Khi Dưới
- Tả Phìn Ba
- Bản Mấn Một
- Bản Nam San
- Bản Thào
- Pắc Ta
- Nậm Dinh
- Ouei Bac
- Trang Phan
- Cang Chu Giao
- Bản Nà Đi
- Bản Chung Ban
- Bản Giẳng
- Bản Nam Đống
- Bản Nằm Khao
- Bản Nà Phày
- Bản Tsa Nam Cơi
- Bản Đông Pao
- Mường Mô
- Nam Coue Thai
- Ouei Lan
- Pa Ha
- Thèo Hồ
- Bản Đen Đin
- Bản Houei Coc
- Bản Nam Bo
- Bình Lư
- Can Hồ
- Bản Chùa Khèo
- Giao Chản
- Hoe Thin
- Li Sung Quan
- Nam Loum
- Sinh Ho
- Bản Thèn Sin
- Bản Nậm Pho
- Bản Phú Nhiêu
- Bản Nà Ngò
- Nậm Ô
- Bản Bum
- Bản Coòng Khà
- Bản Chung Chái
- Bản Là Sin
- Bản Nam Ai
- Bản Pang
- Bản Bó Lun
- Pin Mun
- Thanh Quì
- Tả Lèng Sung
- Khu Chu Lìn
- Bản Chùa Khèo Thấp
- Bản Pắc La
- Bản Nà Kiêng
- Thà Giàng Phìn
- Nậm Củm
- Le Ma
- Khỏ Ma
- Bản Bó Khắm
- Bản Chảc
- Bản Nam
- Bản Tâ Thơ
- Hô Hô
- Sai San
- Sa Kha
- Làng Vậy Hai
- Đội Hai Mươi Lăm
- Bản Mới
- Căn Câu
- Nậm No Hai
- Nậm Lay
- Thị Trấn Mường Tè
- Bản Chêng Chăn
- Bản Cò Lá
- Bản Long
- Bản Mêu
- Mù Cả
- Bản Nậm Cung
- Nà Sẳng
- Ngài Thầu
- Sin Tiay
- San Thàng
- Vàng Bó
- Vàng Pau
- Ma Nghe
- Bản Nậm Lùm
- Hợp Hai
- Khấu Dầu
Sobre Tỉnh Lai Châu, Vietnã
População | 330,500 |
Contagem de visualizações | 40,727 |
Sobre Vietnã
Código ISO do país | VN |
Área do país | 329,560 km2 |
População | 89,571,130 |
Domínio de nível superior | .VN |
Código da moeda | VND |
Código do telefone | 84 |
Contagem de visualizações | 1,619,014 |